| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| aaa | 1357 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 5 | 7 | 6 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 7 | 100 | 3 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 4 | 1 | 3 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0.75 | 1.4 | 4 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 136 ppm ≈ 0.01% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 120 ppm ≈ 16.67% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Tất cả các thành phần khí cháy dưới ngưỡng |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 34% |
| 5 | Discharge of high energy | 34% |
| 9 | Thermal fault > 700⁰C | 30% |