| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| aaa | 1357 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 666 | 55 | 7 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 4 | 3 | 9 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 4 | 5 | 8 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 2 | 0.01 | 0.8 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 761 ppm ≈ 0.08% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 690 ppm ≈ 95.83% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Trong ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 2 | Partial discharge of low energy density | 71.7% |
| 3 | Partial discharge of high energy density | 71.7% |