| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| TT | 105.26 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 3556 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 912 | 456 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 642 | 53 | 853 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 1.33 | 0.26 | 12.11 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 6472 ppm ≈ 0.65% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 6472 ppm ≈ 898.89% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 100% |
| 5 | Discharge of high energy | 100% |