| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| TT | 105.26 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 412 | 4371 | 56923 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 85 | 1530 | 13265 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 109 | 9 | 111 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 1.02 | 0.21 | 12.11 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 76815 ppm ≈ 7.68% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Không đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 2256 ppm ≈ 313.33% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 100% |
| 5 | Discharge of high energy | 100% |