| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| TT | 105.26 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 1678 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 625.9 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 1005.9 | 80.7 | 419.1 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0.42 | 0.37 | 12.46 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 3809.6 ppm ≈ 0.38% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 3809.6 ppm ≈ 529.11% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 100% |
| 5 | Discharge of high energy | 100% |