| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| TT | 105.26 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 33 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 26 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 5.3 | 6 | 0.2 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0.04 | 0.79 | 0.88 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 70.5 ppm ≈ 0.01% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 70.5 ppm ≈ 9.79% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Tất cả các thành phần khí cháy dưới ngưỡng |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 1 | Normal ageing | 79.2% |
| 4 | Discharge of low energy | 20.8% |
| 6 | Thermal fault <150⁰C | 20.8% |