| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| TT | 105.26 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 206 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 198.9 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 612.7 | 74 | 15.1 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0.02 | 0.97 | 8.28 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 1106.7 ppm ≈ 0.11% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 1106.7 ppm ≈ 153.71% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 58.6% |
| 5 | Discharge of high energy | 12.3% |
| 9 | Thermal fault > 700⁰C | 41.4% |