| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Hongzhong Ma | 2005 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 27 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 90 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 63 | 42 | 0.2 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0 | 3.33 | 1.5 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 222.2 ppm ≈ 0.02% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 222.2 ppm ≈ 30.86% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Trong ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 8 | Thermal fault 300⁰C – 700⁰C | 98.4% |