| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Hongzhong Ma | 2005 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 345 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 112.25 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 51.5 | 27.5 | 58.75 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 1.14 | 0.33 | 1.87 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 595 ppm ≈ 0.06% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 595 ppm ≈ 82.64% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Trong ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 1 | Normal ageing | 0.2% |
| 2 | Partial discharge of low energy density | 0.2% |
| 3 | Partial discharge of high energy density | 0.2% |
| 4 | Discharge of low energy | 85.6% |
| 6 | Thermal fault <150⁰C | 14.4% |