| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Hongzhong Ma | 2005 |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 181 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 262 | 0 | 0 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 528 | 210 | 0 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0 | 1.45 | 2.51 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 1181 ppm ≈ 0.12% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 1181 ppm ≈ 164.03% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 32.1% |
| 6 | Thermal fault <150⁰C | 32.1% |
| 8 | Thermal fault 300⁰C – 700⁰C | 53.5% |
| 9 | Thermal fault > 700⁰C | 46.5% |