| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Malay | S1 Table |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 6729 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 323 | 0 | 22329 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 45353 | 2323 | 2 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0 | 0.05 | 19.52 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 77059 ppm ≈ 7.71% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Không đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 54730 ppm ≈ 7601.39% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 24% |
| 5 | Discharge of high energy | 0% |