| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Malay | S1 Table |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 30 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 80 | 0 | 6727 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 23232 | 4544 | 3 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0 | 2.67 | 5.11 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 34616 ppm ≈ 3.46% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Không đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 27889 ppm ≈ 3873.47% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 9 | Thermal fault > 700⁰C | 99.9% |