| Công ty | Số hiệu |
|---|---|
| Malay | S1 Table |
| H₂ | O₂ | N₂ |
|---|---|---|
| 100 | 0 | 0 |
| CH₄ | CO | CO₂ |
| 200 | 0 | 211 |
| C₂H₄ | C₂H₆ | C₂H₂ |
| 3222 | 188 | 1212 |
| R₁ | R₂ | R₃ |
|---|---|---|
| C₂H₂/C₂H₄ | CH₄/H₂ | C₂H₄/C₂H₆ |
| 0.38 | 2 | 17.14 |
| Tổng hàm lượng khí hoà tan (Total Gas) |
|---|
| Total Gas = 5133 ppm ≈ 0.51% |
| Ngưỡng = 10,000 ppm ≈ 1% |
| Đạt tiêu chuẩn |
| Tổng hàm lượng khí dễ cháy (TKC) |
|---|
| TKC = 4922 ppm ≈ 683.61% |
| Ngưỡng = 720 ppm |
| Vượt ngưỡng cho phép |
| Lỗi | Chẩn đoán | Độ tin cậy |
|---|---|---|
| 4 | Discharge of low energy | 10% |
| 5 | Discharge of high energy | 10% |
| 9 | Thermal fault > 700⁰C | 45% |